• [ 寒冷 ]

    adj-na

    rét mướt/lạnh
    長期の寒冷な期間: thời kì rét mướt kéo dài
    寒冷な北風: gió bắc lạnh

    n

    sự rét mướt/sự lạnh/luông không khí lạnh
    寒冷前線は来週やって来る予定です: dự đoán thời tiết lạnh (luồng không khí) sẽ đến vào tuần tới
    寒冷時期: thời kì lạnh
    寒冷抗体: kháng thể lạnh
    寒冷前線がカナダから南下し、当地方に寒さをもたらしつつあります: luồng không khí lạnh đang di chuyểntừ Canada xuống phía nam, khiến khu vực này có thời tiết lạnh

    [ 慣例 ]

    adj-no

    có tính lề thói tập quán/tập quán/thói quen

    n

    lề thói tập quán/thông lệ/quy ước/tập quán
    社会の慣例: tập quán của xã hội
    昔からの慣例: tập quán từ ngày xưa
    慣例にとらわれない思考: cách nghĩ trái với thông lệ
    慣例にとらわれない青年: thanh niên sống không theo tập quán cũ;古来の慣例: tập quán từ thời cổ xưa
    過去の慣例に基づいている: dựa trên những tập quán trong quá khứ
    古い慣例に固執する: bảo thủ

    [ 函嶺 ]

    / HÀM LĨNH /

    n

    dãy núi Hakone

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X