• [ 漢和 ]

    n

    tiếng Nhật lấy từ chữ Hán

    [ 緩和 ]

    n

    sự hòa hoãn/sự nới lỏng/bớt căng thẳng/hoàn hoãn/nới lỏng
    緊張緩和: sự giảm bớt căng thẳng
    ~への規制の緩和: sự nới lỏng về quy chế đối với
    世界の事情の緩和: bớt căng thẳng về tình hình thế giới

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X