• [ 賀意 ]

    / HẠ Ý /

    n

    ý chúc mừng

    []

    / KHẢI /

    n

    Bài hát chiến thắng/khúc khải hoàn/khúc ca khải hoàn
    凱歌を奏する: ca bài ca chiến thắng (hát khúc ca khải hoàn)

    []

    n

    hại/cái hại
    薬は飲みすぎると害がある。: Uống nhiều thuốc quá là có hại.
    干ばつは作物に大きな害を与えた。: Hạn hán rất có hại cho cây trồng.

    [ 害する ]

    vs

    gây hại/có hại/ảnh hưởng xấu đến/gây thiệt hại/ảnh hưởng đến/làm tổn thương/gây tổn thất
    喫煙は健康を害する: Hút thuốc có hại cho sức khoẻ
    ~の雰囲気を害する: Có hại cho bầu không khí của ~
    たばこは健康を著しく害する: Thuốc lá rất có hại cho sức khỏe
    一般消費者の利益を害する: Gây thiệt hại đến lợi ích của người tiêu dùng nói chung
    (人の感情を)害する: làm tổn thương tình cảm của ai đó
    消費者

    []

    n-suf, pref

    phố/khu
    大抵はスターバックスで会ってるんだ――ほら、59丁目通りの角にある――あ、ごめん――49丁目通りと8番街(の角)だ: Chúng tôi thường gặp nhau ở Starbuck. Ở góc đường 59 ấy - à, xin lỗi - đường 49 và (góc) phố 8
    ~のスラム(街)で暮らす: Sống ở khu ổ chuột của ~
    (人)が住んでいる街: Khu phố mà ai đó đang sống

    Kinh tế

    []

    thuế [duty/dues]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X