• [ 外縁 ]

    / NGOẠI DUYÊN /

    n

    Bờ/vòng ngoài viền/viền ngoài/mép ngoài/miệng
    大陸棚の外縁: Bờ thềm lục địa
    太陽系外縁部で: Ở bên ngoài hệ mặt trời
    自転するブラックホールの外縁: viền ngoài của lỗ đen đang tự dịch chuyển
    銀河系の外縁: Ngoài dải ngân hà

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X