• [ 外界 ]

    n

    ngoại giới

    [ 外界 ]

    / NGOẠI GIỚI /

    n

    thế giới bên ngoài/vũ trụ/ngoài trái đất/ngoài hành tinh
    外界からここへ到達する: Từ thế giới bên ngoài đến đây
    外界から情報を得る: Nhận được thông điệp từ thế giới bên ngoài
    その村民たちの外界との接点はケーブルテレビ以外何もなかった: Dân làng đó không có liên lạc gì với thế giới bên ngoài trừ truyền hình cáp
    外界から来る言語を理解する: Hiểu được ngôn ngữ của người ngo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X