• [ 外殻 ]

    / NGOẠI XÁC /

    n

    vỏ ngoài/bên ngoài
    地球の外殻: Vỏ ngoài trái đất
    昆虫の外殻: Vỏ bên ngoài côn trùng
    外殻電子 (物理): Điện tử bên ngoài (vật lý)
    外殻温度: Nhiệt độ bên ngoài

    [ 外角 ]

    / NGOẠI GIÁC /

    n

    góc ngoài
    外角高めのボールを打つ(野球): Đánh bóng với góc ngoài cao (trong bóng chày)
    (投球が)外角に外れる: Bóng ném bị lệch ra góc ngoài
    外角に外れて: Lệch ra góc ngoài

    [ 外郭 ]

    n

    thành bao bên ngoài/vỏ bao ngoài/lớp bên ngoài
    足の外郭: Thành bao bên ngoài chân
    外郭団体: Đoàn thể bên ngoài
    血管外郭構造: Cấu trúc bao ngoài huyết quản
    骨組と外郭の材料〔船体の〕: vật liệu khung cốt và bao ngoài của thân tàu

    [ 外客 ]

    / NGOẠI KHÁCH /

    n

    Khách nước ngoài/khách du lịch nước ngoài

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X