• [ 外郭団体 ]

    n

    tổ chức (vận động) hành lang
    外郭団体の統廃合などによる行財政改革: Cải cách hành chính và tài chính nhờ có sự thống nhất giữa các tổ chức hành lang

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X