• [ 外患 ]

    / NGOẠI HOẠN /

    n

    sức ép từ bên ngoài/địch bên ngoài
    内憂外患こもごも至る: Bị bao quanh bởi cả sức ép bên trong lẫn sức ép từ bên ngoài
    外患援助: tiếp tay cho kẻ địch bên ngoài

    [ 外観 ]

    n

    hình dạng
    bề ngoài
    それは外観が金属のように見える。: Trông bề ngoài như kim loại.
    外観にとらわれるな。: Đừng để bị ảnh hưởng bởi bề ngoài.

    Kinh tế

    [ 税関 ]

    hải quan [custom house]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X