• [ 外気 ]

    n

    không khí ngoài trời/khí trời
    肌を刺す朝の外気: Không khí sáng sớm phủ đầy sương giá
    外気温度: Nhiệt độ của không khí bên ngoài
    外気療法: phương pháp trị liệu ngoài trời
    外気で変化する : Thay đổi bởi không khí bên ngoài

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X