• [ 外交関係 ]

    / NGOẠI GIAO QUAN HỆ /

    n

    quan hệ ngoại giao
    外交関係に緊張をもたらす: gây căng thẳng cho quan hệ ngoại giao
    外交関係の改善: cải thiện quan hệ ngoại giao
    日本の外交関係を脅かす: đe dọa quan hệ ngoại giao của Nhật Bản
    外交関係を断つ: chấm dứt (cắt đứt) quan hệ ngoại giao

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X