• [ 外交辞令 ]

    / NGOẠI GIAO TỪ LỆNH /

    n

    Ngôn ngữ ngoại giao/phong cách ngoại giao
    外交辞令を使う: sử dụng ngôn ngữ ngoại giao
    外交辞令として: với vai trò ngôn ngữ ngoại giao

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X