• [ 外交団 ]

    / NGOẠI GIAO ĐOÀN /

    n

    đoàn ngoại giao
    外交団長: trưởng đoàn ngoại giao
    在日外交団: đoàn ngoại giao tại Nhật bản.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X