-
[ 外交特権 ]
n
đặc quyền ngoại giao/quyền miễn trừ ngoại giao/miễn trừ ngoại giao/đặc quyền miễn trừ ngoại giao
- ~について外交特権を求める: yêu cầu được hưởng quyền miễn trừ ngoại giao đối với ~
- 外交特権を是認する: chấp nhận quyền miễn trừ ngoại giao
- ウィーン条約に基づく外交特権の侵害: xâm phạm (vi phạm) quyền miễn trừ ngoại giao theo công ước Vienna
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ