• [ 外交の才 ]

    / NGOẠI GIAO TÀI /

    n

    tài ngoại giao/khả năng ngoại giao
    アメリカ外務大臣の外交の才: tài ngoại giao của ngoại trưởng Mỹ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X