• [ 外国 ]

    n

    nước ngoài
    日本と外国との関係は常に満足すべきものであったわけではない。: Quan hệ của Nhật Bản và các nước không phải lúc nào cũng suôn sẻ, tốt đẹp.
    外国へ旅行すると日本のことがよく分かる。: Nếu đi du lịch ra nước ngoài thì sẽ hiểu rõ về Nhật Bản hơn.
    ngoại quốc
    ngoại bang
    đất khách

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X