• [ 外国航路 ]

    / NGOẠI QUỐC HÀNG LỘ /

    n

    tuyến quốc tế
    外国航路の船長: thuyền trưởng tàu viễn dương
    外国航路の列車: tàu hỏa chạy trên tuyến quốc tế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X