• [ 外債 ]

    / NGOẠI TRÁI /

    n

    Tiền vay nước ngoài/món nợ nước ngoài/nợ nước ngoài
    外債を募る: thu gom các món nợ nước ngoài
    外債支払: chi trả tiền vay nước ngoài
    外債利子: lãi suất của các món nợ nước ngoài
    円建て外債: nợ nước ngoài tính bằng đồng yên

    Kinh tế

    [ 外債 ]

    chứng khoán nước ngoài [foreign securities]
    Explanation: 外国政府、外国法人、国際機関の発行する債券。単に「外債」と呼ばれることもある。///日本の企業などが海外で発行する債券も外債と呼ばれ、一般に発行者、発行市場、通貨のいずれかが海外である場合には外債と呼ぶ。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X