• [ 概算 ]

    n

    sự tính toán sơ qua
    彼女は概算で私の2倍稼いでいる。: Bằng tính toán sơ bộ thì thấy cô ấy kiếm được gấp 2 lần tôi.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X