• [ 外史 ]

    / NGOẠI SỬ /

    n

    dã sử

    [ 外紙 ]

    / NGOẠI CHỈ /

    n

    báo nước ngoài

    Kinh tế

    [ 外資 ]

    vốn nước ngoài [foreign funds]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X