• [ 概して ]

    / KHÁI /

    n

    nói chung/nhìn chung
    概して事実である: nói chung đó là sự thực
    概して成功とみられる: nhìn chung là thành công

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X