• [ 外傷 ]

    vs

    chấn thương

    [ 外相 ]

    n

    Bộ trưởng Bộ Ngoại giao/Ngoại trưởng/Bộ trưởng ngoại giao
    外相のポストに就く: theo lá thư của Bộ trưởng ngoại giao
    アセアン外相会議: hội nghị ngoại trưởng ASEAN
    二国間初の外相会談を開く: mở cuộc hội đàm ngoại trưởng lần đầu giữa 2 nước
    ASEM外相会合に出席する: tham dự cuộc gặp mặt của Bộ trưởng ngoại giao các nước ASEM

    [ 街娼 ]

    / NHAI XƯỚNG /

    n

    gái điếm/gái bán hoa/cave/gái gọi/đĩ/gái đĩ/con đĩ/gái đứng đường
    街娼とは街頭で客を引いて、売春する女である: gái điếm là những người bắt khách ở đầu phố và bán dâm cho họ

    Kinh tế

    [ 外商 ]

    ngoại thương [foreign trade]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X