• [ 外心 ]

    / NGOẠI TÂM /

    n

    tâm đường tròn ngoại tiếp một tam giác/ngoại tâm
    外心構造: cấu trúc ngoại tâm
    外心複合語: phúc từ ngoại tâm

    [ 害心 ]

    / HẠI TÂM /

    n

    tâm địa xấu xa/ác tâm/xấu bụng
    害心を抱く: có tâm địa xấu xa
    害心 業者: thương nhân xấu bụng
    害心を免れる: thoát khỏi tâm địa xấu xa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X