• [ 外字 ]

    / NGOẠI TỰ /

    n

    từ vay mượn từ nước ngoài/tiếng nước ngoài/chữ nước ngoài
    外字ファイル: file viết bằng tiếng nước ngoài
    外字符号: mật mã bằng chữ nước ngoài
    外字新聞: báo (viết bằng tiếng) nước ngoài

    [ 外耳 ]

    / NGOẠI NHĨ /

    n

    loa tai/vành tai/tai ngoài
    外耳炎: viêm tai ngoài
    音は外耳道を通って伝わる: âm thanh truyền qua vành tai
    外耳軟骨: sụn tai
    外耳道内の空気: không khí bên trong lỗ tai (ù tai)

    Tin học

    [ 外字 ]

    ký tự ngoài [external character]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X