• Kinh tế

    [ 外需関連株 ]

    cổ phiếu liên quan đến nhu cầu ở nước ngoài [Overseas demand related stock]
    Category: 株式
    Explanation: 外需関連株とは自動車、精密、電機産業のような物を海外に輸出して外貨を獲得する業種の株式を指す。
    'Related word': 内需関連株、景気循環株、市況関連株、ディフェンシブストック、消費関連株

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X