• [ 外人 ]

    n

    người nước ngoài/người ngoài/người ngoại quốc
    在日外国人の多くが『外人』という言葉にうんざりしている: rất nhiều người ngoại quốc tại Nhật Bản đã chán ngấy từ 'người nước ngoài'
    外人登録法: luật đăng kí người nước ngoài
    Oh!外人部隊: Ồ! Một nhóm người nước ngoài
    外人治安諸法: các luật trị an cho người nước ngoài

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X