• [ 凱旋 ]

    / KHẢI TOÀN /

    n

    sự khải hoàn/chiến thắng trở về/khải hoàn
    ~の凱旋を記念する: kỉ niệm chiến thắng trở về của ~
    凱旋の日: ngày chiến thắng trở về
    凱旋式を行う: tiến hành lễ khải hoàn
    凱旋将軍: tướng quân khải hoàn

    n

    vinh quy

    [ 外線 ]

    / NGOẠI TUYẾN /

    n

    đường dây ra ngoài (điện thoại)/đường dây ngoài/ngoại tuyến
    直接外線ダイヤル方式: phương pháp quay số điện thoại bằng đường dây trực tiếp
    外線に電話する: gọi điện ra ngoài
    外線電話: điện thoại gọi đến (incoming call)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X