• [ 慨嘆 ]

    n

    lời than vãn/lời than thở/sự than vãn/sự than thở/than vãn/than thở
    慨嘆する: than vãn, than thở

    [ 慨歎 ]

    / KHÁI THÁN /

    n

    lời than vãn/lời than thở/sự than vãn/sự than thở/than vãn/than thở
    旧道徳の頽廃などを慨歎する時ではありません: không phải là lúc than vãn, than thở vì sự suy đồi của nền đạo đức xưa kia

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X