• [ 外敵 ]

    / NGOẠI ĐỊCH /

    n

    ngoại địch/địch bên ngoài/địch/kẻ địch/quân địch
    外敵から国を守る: bảo vệ đất nước khỏi quân địch xâm lăng
    外敵の攻撃に対する対応を明らかにする: thể hiện rõ thái độ phản đối chống lại sự tấn công của quân địch
    外敵の攻撃を受ける: bị quân địch tấn công
    外部から攻めてくる敵: kẻ địch tấn công từ bên ngoài

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X