• [ 外套 ]

    / NGOẠI SÁO /

    n

    áo khoác ngoài/áo choàng/áo khoác/vỏ ngoài
    正義という名の外套で殺人行為を包み隠す: che giấu hành vi sát nhân (giết người) dưới vỏ ngoài mang tên chính nghĩa
    外套と食糧を物々交換する : trao đổi lương thực và áo choàng
    天気が良いからといって、外套を持たずに出掛けてはいけない: mặc dù là thời tiết có vẻ tốt nhưng vẫn phải mang áo khoác khi ra khỏi nhà

    n

    bành -tô

    [ 街灯 ]

    n

    đèn đường
    街灯がついた。: Đèn đường đã sáng.

    [ 街燈 ]

    / NHAI ĐĂNG /

    n

    đèn đường

    [ 街頭 ]

    n

    trên phố
    街頭でチラシを配る。: Phát tờ rơi quảng cáo trên phố.

    [ 該当 ]

    n

    sự tương ứng/sự liên quan/sự tương thích
    該当者は今月中に更新の手続きをしてください。: Những người có liên quan hãy làm các thủ tục thay đổi trong tháng này.

    [ 該当する ]

    / CAI ĐƯƠNG /

    vs

    tương ứng/liên quan/tương thích
    日本語の「お転婆」は英語のtomboyに該当する。: Từ "Odenba" trong tiếng Nhật tương ứng với từ "tomboy" trong tiếng Anh.
    手元にこの件に該当する資料があります。: Tôi hiện có trong tay một số tư liệu liên quan đến vấn đề này.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X