• [ 害毒 ]

    / HẠI ĐỘC /

    n

    sự độc hại/độc hại/sự độc/độc/tệ nạn
    (人)の社会組織の最大の害毒: tệ nạn lớn nhất trong cơ cấu xã hội của ~
    狂信が流す害毒: tệ nạn gây ra bởi sự cuồng tín
    社会に害毒を流す: gây độc hại cho xã hội

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X