• [ 概念的 ]

    / KHÁI NIỆM ĐÍCH /

    n

    mang tính khái niệm
    概念的な段階にある: ở giai đoạn mang tính khái niệm
    病の医学的定義付けにおける概念的問題: vấn đề liên quan đến khái niệm khi định nghĩa tên y học của các loại bệnh
    概念的基礎: cơ sở khái niệm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X