• [ 外皮 ]

    / NGOẠi BÌ /

    n

    da bọc ngoài/vỏ ngoài/vỏ bọc
    ~を外皮で覆う: bao bọc (cái gì đó) bởi lớp vỏ ngoài
    外皮に関する: liên quan đến vấn đề về da
    金属外皮の: vỏ bọc bằng kim loại
    ~の外皮をはぐ: tháo bỏ lớp da bọc ngoài

    [ 外被 ]

    / NGOẠi BỊ /

    n

    lớp phủ ngoài/lớp bao ngoài/vỏ ngoài/vỏ bọc
    ケーブル外被: vỏ bọc dây cáp
    硬変した外被: vỏ bọc ngoài có thể thay đổi độ cứng
    外被膜: màng bọc ngoài
    脳外被膜: màng não

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X