• [ 外遊 ]

    / NGOẠi DU /

    n

    sự du lịch nước ngoài/du lịch nước ngoài/đi ra nước ngoài/công tác nước ngoài
    (人)の公務による外遊の準備を容易にする: việc chuẩn bị cho chuyến đi công tác ở nước ngoài được làm một cách đơn giản
    (人)の外遊経費として支出される: thanh toán tiền dưới dạng kinh phí công tác nước ngoài
    初の外遊先: nơi đi công tác nước ngoài đầu tiên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X