• [ 画家 ]

    n

    họa sĩ
    さまざまな技法を駆使する画家: họa sĩ sử dụng nhiều thủ pháp
    光を効果的に扱う画家: người họa sĩ điều chỉnh ánh sáng hợp lý
    才のある画家: họa sĩ có tài
    世界的に有名な画家: họa sĩ nổi tiếng trên thế giới

    [ 画架 ]

    / HỌA GiÁ /

    n

    Giá vẽ
    画架を立てる: dựng giá vẽ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X