• [ 学園祭 ]

    n

    buổi lễ của trường

    [ 学園祭 ]

    / HỌC VIÊN TẾ /

    n

    ngày hội trường/hội trường/lễ hội tổ chức tại trường
    学園祭で~を展示する: triển lãm... ở ngày hội trường
    彼女はその年の学園祭でミスに選ばれた : cô ấy đã được bầu là Hoa hậu tại ngày hội trường năm đó
    有名作家が、うちの大学の学園祭で講演することになっている: một tác giả lớn sẽ đến diễn thuyết tại ngày hội trường tôi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X