• [ 学士 ]

    n

    cử nhân/người có bằng cấp
    学士の資格: tư cách của người có học
    経済学の学士号を持っている: có bằng cử nhân kinh tế

    [ 学資 ]

    / HỌC TƯ /

    n

    chi phí giáo dục/học phí/tiền học phí
    (人)に学資の仕送りをする: cung cấp tiền học phí cho ai
    学資を送る : gửi tiền học phí
    学資ローン : nợ tiền học phí
    学資援助 : hỗ trợ (trợ cấp) học phí
    学資援助の申込: yêu cầu (xin) hỗ trợ học phí
    大学4年間の学資援助を受ける: được trợ cấp tiền học phí bốn năm ở đại học

    [ 楽士 ]

    / LẠC SĨ /

    n

    nhạc sĩ
    旅回りの楽士 : nhạc sĩ lưu động
    楽団の楽士たち : nhạc sĩ của dàn nhạc
    彼は非常に有名な音楽家だ: anh ta là một nhạc sĩ rất nổi tiếng

    [ 楽師 ]

    / LẠC SƯ /

    n

    nhạc sư

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X