• [ 学生証 ]

    / HỌC SINH CHỨNG /

    n

    thẻ sinh viên/chứng nhận sinh viên
    ここでは、学生証は年齢を証明するものとして認められていません : chúng tôi không chấp nhận thẻ sinh viên để chứng minh tuổi của anh
    学生証を提示する : cho xem (xuất trình) thẻ sinh viên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X