• [ 学年 ]

    n

    niên khóa
    năm học
    その子どもたちはみんな第2学年だった: bọn trẻ đó tất cả đều học năm thứ 2
    学年の初めの日: ngày đầu năm học

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X