• [ 岳父 ]

    n

    bố vợ/bố chồng

    [ 楽譜 ]

    n

    bảng tổng phổ/bảng dàn bè/nốt nhạc/bản nhạc
    楽譜を読めるようになる: tôi đã có thể đọc được nốt nhạc rồi
    楽譜を見ながら歌う: vừa nhìn vào bảng dàn bè vừa hát
    楽譜の作成: sáng tác nhạc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X