• [ 学部 ]

    n

    ngành học
    khoa
    その大学には7つの学部がある: có 7 khoa trong trường đại học ấy
    学部を新設する: thành lập khoa mới
    学部長: trưởng khoa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X