• [ 額縁 ]

    n

    khung
    絵を入れる額縁: khung để tranh vào
    簡素な木の額縁: khung tranh bằng gỗ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X