• [ 額面 ]

    n

    giá danh nghĩa/giá trị bên ngoài/giá qui định
    額面で買う: mua với giá danh nghĩa
    物事を額面どおりに受け取る: chấp nhận sự vật, sự việc theo giá trị bên ngoài của chúng
    額面以上の値: cao hơn giá qui định

    Kinh tế

    [ 額面 ]

    giá danh nghĩa [par]
    Category: Thương phiếu; chứng khoán

    [ 額面 ]

    giá danh nghĩa (của một cổ phần) [par value (of a share)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X