• [ 学問 ]

    n

    học vấn/sự học
    高尚な学問: học vấn cao
    学問のない人: người ít học
    学問を奨励する: khuyến khích sự học

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X