• [ 学歴 ]

    n

    quá trình học hành/bằng cấp
    学歴重視社会: xã hội coi trọng bằng cấp
    (人)を学歴で判断する: đánh giá con người qua bằng cấp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X