• []

    n

    vách đá dốc đứng
    その山にはゴツゴツした崖がたくさんある: núi này có nhiều vách đá dốc đứng
    崖の上から投身自殺をする: tự sát nhảy từ vách đá xuống
    険しい崖を登る: leo lên vách đá hiểm trở

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X