• vs

    khô ráp/thô ráp/cộc cằn
    私の手はとてもガサガサしているので、ストッキングに伝線を作ってしまう。: tay tôi thô ráp quá nên làm xước mất tất da chân rồi
    ガサガサした人: người cộc cằn, thô lỗ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X