• adv

    sầm/ầm ầm/rầm
    がしゃんと大きな音がしたのだが、それは自動車事故だった: có tiếng động đánh rầm một cái, thì ra đó là một vụ tai nạn ô tô

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X