• adj-na

    lẩy bẩy/lập cập/cầm cập
    体が~(と)震える。:Người run lên cầm cập.

    adj-no

    lung lay/lỏng lẻo/sắp rời ra/tã nát
    ~の車: xe ôtô đã tã

    adj-no

    tan tác/tan đàn xẻ nghé/tan rã
    会社が~になった。: Công ty đã tan rã.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X