• adv-vs

    rầm rầm/lung lay/dao động/lảo đảo/run rẩy/lục đục/lọc cọc
    椅子ががたつく: ghế lung lay
    ドアががたつく: cửa lung lay, lỏng lẻo
    風で戸ががたつく: cửa bị gió đập rầm rầm
    派閥抗争で党内ががたつく: mâu thuẫn giữa các bè phái làm nội bộ đảng bị lục đục, lung lay
    車が古くなってがたついてきた: xe cũ quá nên đi lọc cọc;膝(ひざ)ががたつく: đầu gối run rẩy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X