-
adj-na, adv
lập cập (răng va vào nhau)/đông cứng/rắn đanh/nghiêm túc/lật bật/tất bật/run/bần bật/cành cạch
- がちがちになって席に着く: lập cập ngồi vào ghế
- 頭ががちがちの: khuôn mặt nghiêm túc
- 初めてのスピーチでがちがちになる: lầu đầu tiên phát biểu nên rất run
- コンクリートでがちがちに固める: đông cứng lại vì bê tông
- 寒さに歯をがちがち(と)鳴らす: răng va vào nhau lập cập vì lạnh
- がちがち稼ぐ: tất bật kiếm tiền;ガチガチする音〔機械・歯など
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ